| descendre; être issu de |
| | Xuất thân từ một gia đình nông dân |
| être issu (descendre) d'une famille de paysans |
| | être originairement |
| | Xuất thân là má»™t ngÆ°á»i lÃnh |
| être originairement un soldat |
| | thà nh phần xuất thân |
| | appartenance de sa famille |